Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.6609. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,079,488,266.78 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng HKD là $160,049,502,468.85. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng HKD đã tăng $0.04097, biểu thị mức tăng +6.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng HKD là $7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09442.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang HKD là $0.6609 HKD, với sự thay đổi +6.600000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08483 | +5.840000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.08465 | +5.250000% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.08483, with a 24-hour trading change of +5.840000%, CRO/USDT Spot is $0.08483 and +5.840000%, and CRO/USDT Perpetual is $0.08465 and +5.250000%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CRO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.66HKD |
2CRO | 1.32HKD |
3CRO | 1.98HKD |
4CRO | 2.64HKD |
5CRO | 3.3HKD |
6CRO | 3.96HKD |
7CRO | 4.62HKD |
8CRO | 5.28HKD |
9CRO | 5.94HKD |
10CRO | 6.6HKD |
1000CRO | 660.24HKD |
5000CRO | 3,301.21HKD |
10000CRO | 6,602.43HKD |
50000CRO | 33,012.16HKD |
100000CRO | 66,024.32HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.51CRO |
2HKD | 3.02CRO |
3HKD | 4.54CRO |
4HKD | 6.05CRO |
5HKD | 7.57CRO |
6HKD | 9.08CRO |
7HKD | 10.6CRO |
8HKD | 12.11CRO |
9HKD | 13.63CRO |
10HKD | 15.14CRO |
100HKD | 151.45CRO |
500HKD | 757.29CRO |
1000HKD | 1,514.59CRO |
5000HKD | 7,572.96CRO |
10000HKD | 15,145.93CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang HKD và HKD sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.09INR |
![]() | Rp1,286.85IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.8THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.84RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.9TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.22JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.08 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.09 INR, 1 CRO = Rp1,286.85 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.06 GBP, 1 CRO = ฿2.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.89 |
![]() | 0.00061 |
![]() | 0.0266 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.46 |
![]() | 0.1005 |
![]() | 0.4447 |
![]() | 64.22 |
![]() | 12,138.4 |
![]() | 235.49 |
![]() | 392.25 |
![]() | 0.02667 |
![]() | 109.9 |
![]() | 0.0006112 |
![]() | 1.73 |
![]() | 22.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Previsão de Preços dos Ativos de Cripto Cronos e Perspectiva para Investidores Web3 em 2025
Explore a previsão de preços do Cronos (CRO) em 2025 e seu potencial na revolução Web3.

O que é um Bot de Rebalanceamento? Como aproveitar a Volatilidade para Lucro?
O Robô de Rebalanceamento, como uma ferramenta automatizada de alocação de ativos, está se tornando a escolha de um número crescente de investidores experientes.

Axelar Cripto: Um Hub Cross-Chain a Redefinir a Interoperabilidade Web3
Axelar está a permitir que ativos e dados fluam livremente através de mais de 60 blockchains com a sua camada de interoperabilidade universal programável, segura e escalável.

A temporada de lucros "Investimento de Verão" da Gate começou, com múltiplos benefícios para ganhar facilmente de forma contínua.
O módulo de gestão de património da Gate é um pilar central do seu ecossistema, proporcionando aos utilizadores caminhos eficientes para a valorização de ativos.

Sugestões de Lucro em Rede: Um Guia Prático para Aumentar os Retornos na Negociação de Ativos de criptografia
O Trading em Grade é uma estratégia automatizada eficiente no mercado de Ativos de criptografia.

O que são APR e APY? Determinação do Lucro com Base em APR e APY
No mundo das finanças descentralizadas (DeFi), dois indicadores comuns—APR e APY