CrossFi Thị trường hôm nay
CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng INR là ₹26,440,913,108.94. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng INR đã tăng ₹0.2177, biểu thị mức tăng +3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng INR là ₹93.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹7.49 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch CrossFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08938 | 3.04% |
The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08938, with a 24-hour trading change of 3.04%, XFI/USDT Spot is $0.08938 and 3.04%, and XFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFI | 7.49INR |
2XFI | 14.98INR |
3XFI | 22.47INR |
4XFI | 29.96INR |
5XFI | 37.45INR |
6XFI | 44.94INR |
7XFI | 52.43INR |
8XFI | 59.92INR |
9XFI | 67.41INR |
10XFI | 74.9INR |
100XFI | 749.04INR |
500XFI | 3,745.2INR |
1000XFI | 7,490.41INR |
5000XFI | 37,452.05INR |
10000XFI | 74,904.11INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1335XFI |
2INR | 0.267XFI |
3INR | 0.4005XFI |
4INR | 0.534XFI |
5INR | 0.6675XFI |
6INR | 0.801XFI |
7INR | 0.9345XFI |
8INR | 1.06XFI |
9INR | 1.2XFI |
10INR | 1.33XFI |
1000INR | 133.5XFI |
5000INR | 667.52XFI |
10000INR | 1,335.04XFI |
50000INR | 6,675.2XFI |
100000INR | 13,350.4XFI |
Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.49INR |
![]() | Rp1,360.12IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.96THB |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₽8.29RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.06TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.91JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.09 USD, 1 XFI = €0.08 EUR, 1 XFI = ₹7.49 INR, 1 XFI = Rp1,360.12 IDR, 1 XFI = $0.12 CAD, 1 XFI = £0.07 GBP, 1 XFI = ฿2.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3683 |
![]() | 0.00005863 |
![]() | 0.002624 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.009606 |
![]() | 0.04412 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,198.93 |
![]() | 22.05 |
![]() | 38.84 |
![]() | 0.002627 |
![]() | 10.93 |
![]() | 0.00005885 |
![]() | 0.1679 |
![]() | 0.01317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CrossFi của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Nhập số lượng XFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Siapa V God? Perjalanan Legendaris Pendiri Ethereum Vitalik Buterin
Pendiri Ethereum Vitalik Buterin dihormati sebagai "V God" oleh komunitas blockchain China.

Apa itu Bitcoin dan bagaimana cara kerjanya?
Bitcoin lahir pada tahun 2009, diciptakan oleh individu atau tim yang menggunakan nama samaran Satoshi Nakamoto.

Aset Kripto UMA: Harga 2025, Panduan Pembelian, dan Aplikasi Keuangan Desentralisasi
Jelajahi solusi oracle transformatif UMA dan harga mereka yang meroket.

Namada: Masa depan Blockchain yang berorientasi privasi, dipimpin oleh Token NAM.
Namada adalah Blockchain Layer-1 yang berdasarkan Proof of Stake (PoS).

AIOZ Network: Masa Depan Streaming Web3 di 2025
Jelajahi dampak transformatif dari jaringan AIOZ di ruang streaming Web3.

Prediksi harga CRO dan prospek sebelum 2025
Jelajahi potensi koin CRO melalui prediksi harga mendalam kami untuk 2025.