Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14.2. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng JPY là ¥73,046,777,075.24. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.4356, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng JPY là ¥1,159.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang JPY là ¥14.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0987 | -2.81% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.0987, with a 24-hour trading change of -2.81%, CEL/USDT Spot is $0.0987 and -2.81%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CEL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 14.47JPY |
2CEL | 28.95JPY |
3CEL | 43.42JPY |
4CEL | 57.9JPY |
5CEL | 72.37JPY |
6CEL | 86.85JPY |
7CEL | 101.32JPY |
8CEL | 115.8JPY |
9CEL | 130.27JPY |
10CEL | 144.75JPY |
100CEL | 1,447.5JPY |
500CEL | 7,237.52JPY |
1000CEL | 14,475.05JPY |
5000CEL | 72,375.25JPY |
10000CEL | 144,750.5JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.06908CEL |
2JPY | 0.1381CEL |
3JPY | 0.2072CEL |
4JPY | 0.2763CEL |
5JPY | 0.3454CEL |
6JPY | 0.4145CEL |
7JPY | 0.4835CEL |
8JPY | 0.5526CEL |
9JPY | 0.6217CEL |
10JPY | 0.6908CEL |
10000JPY | 690.84CEL |
50000JPY | 3,454.21CEL |
100000JPY | 6,908.43CEL |
500000JPY | 34,542.19CEL |
1000000JPY | 69,084.38CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang JPY và JPY sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.4INR |
![]() | Rp1,524.86IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.32THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.29RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.43TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.48JPY |
![]() | $0.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.1 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.4 INR, 1 CEL = Rp1,524.86 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.173 |
![]() | 0.00003272 |
![]() | 0.001305 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005126 |
![]() | 0.02065 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.88 |
![]() | 4.73 |
![]() | 12.6 |
![]() | 0.001306 |
![]() | 0.00003273 |
![]() | 0.9669 |
![]() | 0.1075 |
![]() | 0.2272 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する
急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション
AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新
Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

gateLive AMA レビュー - Cellula
vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-
Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。