BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang US Dollar (USD)

BORA/USD: 1 BORA ≈ $0.09648 USD

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09648. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng USD là $111,217,320. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng USD đã tăng $0.0005468, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng USD là $1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang USD

$0.09648+0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang USD là $0.09648 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/USD trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.09648
0.51%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.09648, with a 24-hour trading change of 0.51%, BORA/USDT Spot is $0.09648 and 0.51%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BORA sang USD

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BORA
0.09USD
2BORA
0.19USD
3BORA
0.28USD
4BORA
0.38USD
5BORA
0.48USD
6BORA
0.57USD
7BORA
0.67USD
8BORA
0.77USD
9BORA
0.86USD
10BORA
0.96USD
10000BORA
964USD
50000BORA
4,820USD
100000BORA
9,640USD
500000BORA
48,200USD
1000000BORA
96,400USD

Bảng chuyển đổi USD sang BORA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1USD
10.37BORA
2USD
20.74BORA
3USD
31.12BORA
4USD
41.49BORA
5USD
51.86BORA
6USD
62.24BORA
7USD
72.61BORA
8USD
82.98BORA
9USD
93.36BORA
10USD
103.73BORA
100USD
1,037.34BORA
500USD
5,186.72BORA
1000USD
10,373.44BORA
5000USD
51,867.21BORA
10000USD
103,734.43BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang USD và USD sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BORA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.1 USD, 1 BORA = €0.09 EUR, 1 BORA = ₹8.06 INR, 1 BORA = Rp1,463.58 IDR, 1 BORA = $0.13 CAD, 1 BORA = £0.07 GBP, 1 BORA = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.88
logo BTCBTC
0.004853
logo ETHETH
0.2004
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
197.47
logo BNBBNB
0.7548
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,149.61
logo ADAADA
608.49
logo TRXTRX
1,837.15
logo STETHSTETH
0.2011
logo SUISUI
126.04
logo WBTCWBTC
0.004868
logo LINKLINK
29.87
logo AVAXAVAX
20.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

لماذا يرتفع بيتكوين؟

لماذا يرتفع بيتكوين؟

في 9 مايو، اخترق سعر البيتكوين مرة أخرى حاجز 100،000 دولار، ما جذب انتباه المستثمرين العالميين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

عملة بي آي مع نموذج نمو مستخدمها الفريد وبنيتها التقنية، أصبحت واحدة من أكثر مشاريع العملات المشفرة المراقبة في السنوات الأخيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

أداء سعر WalletConnects WCT قد جذب انتباه السوق بشكل كبير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

من المتوقع أن تشهد صناديق تداول العملات المشفرة المتداولة بالعملات المشفرة تبنيًا أوسع وهياكل تداول أكثر نضجًا في السنوات القادمة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.