BobaCat Thị trường hôm nay
BobaCat đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PSPS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5825. Với nguồn cung lưu hành là 577,172,773.25 PSPS, tổng vốn hóa thị trường của PSPS tính bằng JPY là ¥48,417,999,177.29. Trong 24h qua, giá của PSPS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01919, biểu thị mức giảm -3.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSPS tính bằng JPY là ¥13.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSPS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSPS sang JPY là ¥0.5825 JPY, với sự thay đổi -3.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PSPS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSPS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch BobaCat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PSPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PSPS/-- Spot is $ and --, and PSPS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BobaCat sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PSPS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSPS | 0.58JPY |
2PSPS | 1.16JPY |
3PSPS | 1.74JPY |
4PSPS | 2.33JPY |
5PSPS | 2.91JPY |
6PSPS | 3.49JPY |
7PSPS | 4.07JPY |
8PSPS | 4.66JPY |
9PSPS | 5.24JPY |
10PSPS | 5.82JPY |
1000PSPS | 582.55JPY |
5000PSPS | 2,912.75JPY |
10000PSPS | 5,825.5JPY |
50000PSPS | 29,127.51JPY |
100000PSPS | 58,255.02JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PSPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.71PSPS |
2JPY | 3.43PSPS |
3JPY | 5.14PSPS |
4JPY | 6.86PSPS |
5JPY | 8.58PSPS |
6JPY | 10.29PSPS |
7JPY | 12.01PSPS |
8JPY | 13.73PSPS |
9JPY | 15.44PSPS |
10JPY | 17.16PSPS |
100JPY | 171.65PSPS |
500JPY | 858.29PSPS |
1000JPY | 1,716.59PSPS |
5000JPY | 8,582.95PSPS |
10000JPY | 17,165.9PSPS |
Bảng chuyển đổi số tiền PSPS sang JPY và JPY sang PSPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PSPS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PSPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BobaCat phổ biến
BobaCat | 1 PSPS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
BobaCat | 1 PSPS |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSPS = $0 USD, 1 PSPS = €0 EUR, 1 PSPS = ₹0.34 INR, 1 PSPS = Rp62.2 IDR, 1 PSPS = $0.01 CAD, 1 PSPS = £0 GBP, 1 PSPS = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2129 |
![]() | 0.00002945 |
![]() | 0.001163 |
![]() | 3.47 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.32 |
![]() | 0.005044 |
![]() | 0.02118 |
![]() | 3.47 |
![]() | 863.98 |
![]() | 17.42 |
![]() | 11.71 |
![]() | 0.001167 |
![]() | 4.73 |
![]() | 0.07599 |
![]() | 0.00002955 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BobaCat (PSPS) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng PSPS của bạn
Nhập số lượng PSPS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BobaCat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BobaCat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BobaCat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BobaCat sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi BobaCat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BobaCat (PSPS)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Solvex Network là gì? Dự đoán giá Token SOLVEX
Solvex Network ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết những thách thức về bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ trong việc tích hợp các hệ thống truyền thống với các công nghệ phi tập trung.

Turbo Coin là gì?
Sau Dogecoin và Pepe, một dự án khác đã nhanh chóng nổi lên dựa trên sức mạnh cộng đồng đã thu hút sự chú ý - Turbo Coin ($TURBO).

Peanut the Squirrel là gì? Dự đoán giá TOKEN PNUT
Token PNUT thể hiện lý tưởng của cải cách quyền động vật đồng thời phơi bày những điểm yếu của thị trường đồng meme.

Ripple sẽ tham dự hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.
Giám đốc điều hành Ripple, Brad Garlinghouse, sẽ là khách mời tại hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.