Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Algerian Dinar (DZD)

BNB/DZD: 1 BNB ≈ دج87,304.17 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج87,304.17. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng DZD là دج1,685,040,003,453,654.78. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng DZD đã giảm دج-2,459.57, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng DZD là دج104,362.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج5.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang DZD

دج87,304.17-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là -2.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $658.6, with a 24-hour trading change of -3.1%, BNB/USDT Spot is $658.6 and -3.1%, and BNB/USDT Perpetual is $658.4 and -2.65%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi BNB sang DZD

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1BNB
87,965.67DZD
2BNB
175,931.34DZD
3BNB
263,897.01DZD
4BNB
351,862.68DZD
5BNB
439,828.35DZD
6BNB
527,794.02DZD
7BNB
615,759.7DZD
8BNB
703,725.37DZD
9BNB
791,691.04DZD
10BNB
879,656.71DZD
100BNB
8,796,567.15DZD
500BNB
43,982,835.79DZD
1000BNB
87,965,671.59DZD
5000BNB
439,828,357.95DZD
10000BNB
879,656,715.9DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang BNB

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1DZD
0.00001136BNB
2DZD
0.00002273BNB
3DZD
0.0000341BNB
4DZD
0.00004547BNB
5DZD
0.00005684BNB
6DZD
0.0000682BNB
7DZD
0.00007957BNB
8DZD
0.00009094BNB
9DZD
0.0001023BNB
10DZD
0.0001136BNB
10000000DZD
113.68BNB
50000000DZD
568.4BNB
100000000DZD
1,136.8BNB
500000000DZD
5,684.03BNB
1000000000DZD
11,368.07BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang DZD và DZD sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 DZD sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $664.9 USD, 1 BNB = €595.68 EUR, 1 BNB = ₹55,547.34 INR, 1 BNB = Rp10,086,357.27 IDR, 1 BNB = $901.87 CAD, 1 BNB = £499.34 GBP, 1 BNB = ฿21,930.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.1938
logo BTCBTC
0.00003628
logo ETHETH
0.001484
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.75
logo BNBBNB
0.005727
logo SOLSOL
0.02386
logo USDCUSDC
3.78
logo DOGEDOGE
19.38
logo TRXTRX
14.02
logo ADAADA
5.43
logo STETHSTETH
0.001483
logo WBTCWBTC
0.0000362
logo HYPEHYPE
0.1134
logo SUISUI
1.13
logo LINKLINK
0.2661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.