BandChuyển đổi Band (BAND) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BAND/IDR: 1 BAND ≈ Rp9,415.85 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Band Thị trường hôm nay

Band đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAND chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,415.85. Với nguồn cung lưu hành là 155,942,920.54 BAND, tổng vốn hóa thị trường của BAND tính bằng IDR là Rp22,274,267,828,438,182.27. Trong 24h qua, giá của BAND tính bằng IDR đã giảm Rp-1,281.05, biểu thị mức giảm -12.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAND tính bằng IDR là Rp346,325.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,088.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR

Rp9,415.85-12.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -12.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Band

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BandBAND/USDT
Giao ngay
$0.6183
-9.18%
logo BandBAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6202
-6.65%

The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.6183, with a 24-hour trading change of -9.18%, BAND/USDT Spot is $0.6183 and -9.18%, and BAND/USDT Perpetual is $0.6202 and -6.65%.

Bảng chuyển đổi Band sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BAND sang IDR

logo BandSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAND
9,559.96IDR
2BAND
19,119.93IDR
3BAND
28,679.9IDR
4BAND
38,239.86IDR
5BAND
47,799.83IDR
6BAND
57,359.8IDR
7BAND
66,919.77IDR
8BAND
76,479.73IDR
9BAND
86,039.7IDR
10BAND
95,599.67IDR
100BAND
955,996.74IDR
500BAND
4,779,983.71IDR
1000BAND
9,559,967.43IDR
5000BAND
47,799,837.19IDR
10000BAND
95,599,674.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Band
1IDR
0.0001046BAND
2IDR
0.0002092BAND
3IDR
0.0003138BAND
4IDR
0.0004184BAND
5IDR
0.000523BAND
6IDR
0.0006276BAND
7IDR
0.0007322BAND
8IDR
0.0008368BAND
9IDR
0.0009414BAND
10IDR
0.001046BAND
1000000IDR
104.6BAND
5000000IDR
523.01BAND
10000000IDR
1,046.02BAND
50000000IDR
5,230.14BAND
100000000IDR
10,460.28BAND

Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Band phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.62 USD, 1 BAND = €0.56 EUR, 1 BAND = ₹51.85 INR, 1 BAND = Rp9,415.85 IDR, 1 BAND = $0.84 CAD, 1 BAND = £0.47 GBP, 1 BAND = ฿20.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001705
logo BTCBTC
0.0000003162
logo ETHETH
0.00001304
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01535
logo BNBBNB
0.00005039
logo SOLSOL
0.0002098
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1698
logo TRXTRX
0.1241
logo ADAADA
0.04806
logo STETHSTETH
0.00001312
logo WBTCWBTC
0.0000003181
logo HYPEHYPE
0.0009935
logo SUISUI
0.01031
logo LINKLINK
0.002371

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Band của bạn

01

Nhập số lượng BAND của bạn

Nhập số lượng BAND của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Band

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.