AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Saudi Riyal (SAR)

AVA/SAR: 1 AVA ≈ ﷼2.26 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼2.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng SAR là ﷼585,128,044.7. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01329, biểu thị mức tăng +0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng SAR là ﷼24.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang SAR

2.26+0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang SAR là ﷼2.26 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6067
-0.46%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.607
0.26%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6067, with a 24-hour trading change of -0.46%, AVA/USDT Spot is $0.6067 and -0.46%, and AVA/USDT Perpetual is $0.607 and 0.26%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi AVA sang SAR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1AVA
2.26SAR
2AVA
4.53SAR
3AVA
6.8SAR
4AVA
9.06SAR
5AVA
11.33SAR
6AVA
13.6SAR
7AVA
15.86SAR
8AVA
18.13SAR
9AVA
20.4SAR
10AVA
22.66SAR
100AVA
226.68SAR
500AVA
1,133.43SAR
1000AVA
2,266.87SAR
5000AVA
11,334.37SAR
10000AVA
22,668.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang AVA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1SAR
0.4411AVA
2SAR
0.8822AVA
3SAR
1.32AVA
4SAR
1.76AVA
5SAR
2.2AVA
6SAR
2.64AVA
7SAR
3.08AVA
8SAR
3.52AVA
9SAR
3.97AVA
10SAR
4.41AVA
1000SAR
441.13AVA
5000SAR
2,205.67AVA
10000SAR
4,411.35AVA
50000SAR
22,056.79AVA
100000SAR
44,113.59AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang SAR và SAR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.6 USD, 1 AVA = €0.54 EUR, 1 AVA = ₹50.5 INR, 1 AVA = Rp9,170.11 IDR, 1 AVA = $0.82 CAD, 1 AVA = £0.45 GBP, 1 AVA = ฿19.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
6.23
logo BTCBTC
0.001268
logo ETHETH
0.05298
logo USDTUSDT
133.31
logo XRPXRP
56.9
logo BNBBNB
0.2066
logo SOLSOL
0.7998
logo USDCUSDC
133.37
logo DOGEDOGE
604.96
logo ADAADA
182.99
logo TRXTRX
489.54
logo STETHSTETH
0.0528
logo WBTCWBTC
0.001268
logo SUISUI
34.49
logo LINKLINK
8.39
logo AVAXAVAX
5.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi

عملة Kava: تحليل سعر 2025 ونظرة عامة على منصة DeFi

اكتشف توقعات كافا 2025 ونصائح الشراء ومكافآت الكرسي لمستثمري العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين

رمز AVL: تقوم Avalon Labs ببناء نظام بيئي مالي على سلسلة بيتكوين

استكشف كيف يقوم رمز AVL بتشغيل ثورة أفالون لابس المالية على سلسلة بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi

عملة AVL: نواة نظام Avalon Labs للبيتكوين المشفر DeFi

يساعد عملة AVL المستثمرين على استغلال إمكانات بيتكوين وزيادة السيولة والعائدات من خلال عملات مستقرة بالدولار USDa ومنصات الإقراض اللامركزية ومشتقات بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
ما هي عملة AVAXAI؟

ما هي عملة AVAXAI؟

تقنية AIvalanche DeFAI Agents تحدث ثورة في سلسلة كتل Avalanche.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين

اكتشف TOKEN LAVA: بروتوكول بيانات ثوري لعالم البلوكتشين

كونها رائدة في تنسيق حركة السلاسل المتقاطعة، تبرز عملة LAVA ببروتوكول بياناتها المبتكر للبلوكتشين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب

اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.