Alchemix Thị trường hôm nay
Alchemix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alchemix chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $12.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,429,848.76 ALCX, tổng vốn hóa thị trường của Alchemix tính bằng CAD là $42,697,618.34. Trong 24h qua, giá của Alchemix tính bằng CAD đã tăng $0.5771, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemix tính bằng CAD là $2,802.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $9.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALCX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALCX sang CAD là $12.95 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALCX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALCX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Alchemix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.48 | 4.84% |
The real-time trading price of ALCX/USDT Spot is $9.48, with a 24-hour trading change of 4.84%, ALCX/USDT Spot is $9.48 and 4.84%, and ALCX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alchemix sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ALCX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALCX | 12.95CAD |
2ALCX | 25.9CAD |
3ALCX | 38.86CAD |
4ALCX | 51.81CAD |
5ALCX | 64.77CAD |
6ALCX | 77.72CAD |
7ALCX | 90.68CAD |
8ALCX | 103.63CAD |
9ALCX | 116.59CAD |
10ALCX | 129.54CAD |
100ALCX | 1,295.49CAD |
500ALCX | 6,477.48CAD |
1000ALCX | 12,954.97CAD |
5000ALCX | 64,774.88CAD |
10000ALCX | 129,549.76CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ALCX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.07719ALCX |
2CAD | 0.1543ALCX |
3CAD | 0.2315ALCX |
4CAD | 0.3087ALCX |
5CAD | 0.3859ALCX |
6CAD | 0.4631ALCX |
7CAD | 0.5403ALCX |
8CAD | 0.6175ALCX |
9CAD | 0.6947ALCX |
10CAD | 0.7719ALCX |
10000CAD | 771.9ALCX |
50000CAD | 3,859.52ALCX |
100000CAD | 7,719.04ALCX |
500000CAD | 38,595.2ALCX |
1000000CAD | 77,190.41ALCX |
Bảng chuyển đổi số tiền ALCX sang CAD và CAD sang ALCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALCX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang ALCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemix phổ biến
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | $9.55USD |
![]() | €8.56EUR |
![]() | ₹797.91INR |
![]() | Rp144,886.15IDR |
![]() | $12.95CAD |
![]() | £7.17GBP |
![]() | ฿315.02THB |
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | ₽882.6RUB |
![]() | R$51.95BRL |
![]() | د.إ35.08AED |
![]() | ₺326TRY |
![]() | ¥67.37CNY |
![]() | ¥1,375.36JPY |
![]() | $74.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALCX = $9.55 USD, 1 ALCX = €8.56 EUR, 1 ALCX = ₹797.91 INR, 1 ALCX = Rp144,886.15 IDR, 1 ALCX = $12.95 CAD, 1 ALCX = £7.17 GBP, 1 ALCX = ฿315.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.18 |
![]() | 0.00339 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 368.59 |
![]() | 161.53 |
![]() | 0.555 |
![]() | 2.32 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,929.45 |
![]() | 1,267.7 |
![]() | 525.25 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.003389 |
![]() | 9.23 |
![]() | 274,436.29 |
![]() | 107.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemix của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix (ALCX)

ما هو لايف بير؟ الدليل الشامل لعملة LPT الرقمية (2025)
تستهلك الفيديوهات بالفعل أكثر من 80٪ من عرض النطاق الترددي العالمي للإنترنت، ومع ذلك تظل عمالقة البث التقليدي مكلفة ومركزية.

كيف تشتري عملة ترامب ميم؟
عملة TRUMP Meme هي العملة الرسمية التي أطلقها فريق الرئيس ترامب في 17 يناير 2025.

ما هو Loom Network: دليل 2025 لمطوري Web3
اكتشف شبكة لوم: الحل الرائد من الطبقة الثانية لمطوري ويب 3.

تحليل سعر سيف مون وآفاق المستقبل
سافيمون تحاول الانتقال من عملة ميم مدفوعة بالمجتمع إلى مشروع ذو فائدة.

توقع سعر هيديرا (HBAR) 2025 - 2030
حققت هيدرا إنجازات في السرعة والتكلفة والاستدامة البيئية مما أكسبها موقعًا فريدًا في سوق البلوكتشين المؤسسي.

لماذا ارتفع سعر Cardano (ADA) بنسبة 70%؟ تحليل ثلاثة محركات رئيسية لأسعار السوق وإشارات السوق
أدى إعلان رئاسي إلى ارتفاع بنسبة 75% في يوم واحد، مع شراء الحيتان 200 مليون ADA خلال 24 ساعة؛ لقد بدأ ارتفاع Cardano للتو الفصل الأول.