Horizon ProtocolChuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Turkish Lira (TRY)

HZN/TRY: 1 HZN ≈ ₺0.1174 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1174. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 196,470,578.9 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺787,375,768.86. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng TRY đã tăng ₺0.0005244, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺55.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY

0.1174+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.1174 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HZN/-- Spot is $ and 0%, and HZN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi HZN sang TRY

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HZN
0.11TRY
2HZN
0.23TRY
3HZN
0.35TRY
4HZN
0.46TRY
5HZN
0.58TRY
6HZN
0.7TRY
7HZN
0.82TRY
8HZN
0.93TRY
9HZN
1.05TRY
10HZN
1.17TRY
1000HZN
117.41TRY
5000HZN
587.06TRY
10000HZN
1,174.13TRY
50000HZN
5,870.67TRY
100000HZN
11,741.34TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HZN

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1TRY
8.51HZN
2TRY
17.03HZN
3TRY
25.55HZN
4TRY
34.06HZN
5TRY
42.58HZN
6TRY
51.1HZN
7TRY
59.61HZN
8TRY
68.13HZN
9TRY
76.65HZN
10TRY
85.16HZN
100TRY
851.69HZN
500TRY
4,258.45HZN
1000TRY
8,516.91HZN
5000TRY
42,584.57HZN
10000TRY
85,169.14HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.29 INR, 1 HZN = Rp52.18 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8331
logo BTCBTC
0.000138
logo ETHETH
0.005545
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.64
logo BNBBNB
0.02236
logo SOLSOL
0.09565
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
80.53
logo TRXTRX
53.92
logo STETHSTETH
0.005525
logo ADAADA
22.09
logo SMARTSMART
7,233.99
logo WBTCWBTC
0.0001382
logo HYPEHYPE
0.362
logo SUISUI
4.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Horizon Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.